Có 4 kết quả:

物質 wù zhì ㄨˋ ㄓˋ物质 wù zhì ㄨˋ ㄓˋ誤置 wù zhì ㄨˋ ㄓˋ误置 wù zhì ㄨˋ ㄓˋ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) matter
(2) substance
(3) material
(4) materialistic
(5) CL:個|个[ge4]

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) matter
(2) substance
(3) material
(4) materialistic
(5) CL:個|个[ge4]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to put sth in the wrong place

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to put sth in the wrong place

Bình luận 0